Có 2 kết quả:
余波 yú bō ㄩˊ ㄅㄛ • 餘波 yú bō ㄩˊ ㄅㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) aftermath
(2) repercussions
(3) fallout
(2) repercussions
(3) fallout
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) aftermath
(2) repercussions
(3) fallout
(2) repercussions
(3) fallout
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0