Có 2 kết quả:

余波 yú bō ㄩˊ ㄅㄛ餘波 yú bō ㄩˊ ㄅㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) aftermath
(2) repercussions
(3) fallout

Bình luận 0